1 | GK.00031 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00952 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK.00953 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.00954 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.00955 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.00956 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.00957 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK.01081 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01082 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01083 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01084 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01085 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01086 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01087 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01088 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01196 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01197 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01198 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01199 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01200 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01201 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01202 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01203 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | TK.03095 | Phạm Đức Cường | Sách tham khảo Vật lí 12: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Bùi Trần Đức Anh Thái, Phạm Diên Thông, Lê Thế Nhiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |