1 | GK.00017 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00474 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00475 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00512 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00513 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00574 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00593 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00773 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00774 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00775 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00776 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00777 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00778 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00779 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00780 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00781 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00782 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00783 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Cao Tiến Khoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00881 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00882 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00883 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00884 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00885 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00886 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00887 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00888 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00889 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00890 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00891 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Nguyễn Anh Vinh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GV.00194 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00195 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Trần Nguyễn Nam Bình, Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | TK.03093 | Lê Văn Nam | Học tốt Vật lí 11: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Văn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
33 | TK.03094 | Phạm Đức Cường | Sách tham khảo Vật lí 11: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đức Cường (ch.b.), Bùi Trần Đức Anh Thái, Phùng Thị Tuyết, Lê Thế Nhiên... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |