1 | GK.00003 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang.. | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00056 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00070 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00089 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00103 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00117 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00127 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00146 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00170 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00324 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00325 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00326 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00327 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00328 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00329 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00330 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00331 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00332 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00333 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00334 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00335 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00336 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00337 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00338 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00339 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00340 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00341 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00342 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00343 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00344 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00345 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00346 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00347 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GK.00348 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GK.00349 | Nguyễn Văn Khánh | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV.00043 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00044 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00045 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00046 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00047 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00048 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00049 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00050 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00051 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00052 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00053 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GV.00054 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Phạm Nguyễn Thành Vinh (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GV.00080 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GV.00081 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00082 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00083 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GV.00084 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00190 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung, Lương Tất Đạt, Tô Giang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GV.00191 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung, Lương Tất Đạt, Tô Giang, Nguyễn Văn Thụ | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GV.00192 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.) Phạm Kim Chung, Tưởng Duy Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GV.00193 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.) Phạm Kim Chung, Tưởng Duy Hải | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | TK.00040 | Trần Trọng Hưng | 400 bài toán Vật lí 10/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
58 | TK.00041 | Trần Trọng Hưng | 400 bài toán Vật lí 10/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
59 | TK.00042 | Trần Trọng Hưng | 400 bài toán Vật lí 10/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
60 | TK.00043 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài toán vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải, Hồ Hùng Linh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
61 | TK.00044 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài toán vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải, Hồ Hùng Linh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
62 | TK.00045 | Nguyễn Thanh Hải | 500 bài toán vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải, Hồ Hùng Linh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
63 | TK.00046 | Vũ Thanh Khiết | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Vật lí 10/ Vũ Thanh Khiết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
64 | TK.00047 | Vũ Thanh Khiết | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Vật lí 10/ Vũ Thanh Khiết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
65 | TK.00048 | Vũ Thanh Khiết | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Vật lí 10/ Vũ Thanh Khiết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
66 | TK.00049 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết Vật lí 10: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
67 | TK.00050 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết Vật lí 10: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
68 | TK.00051 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết Vật lí 10: Giúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
69 | TK.00052 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao Vật lí 10: Dùng cho học sinh chuyên Lí. Luyện thi học sinh giỏi và THPT Quốc gia/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
70 | TK.00053 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao Vật lí 10: Dùng cho học sinh chuyên Lí. Luyện thi học sinh giỏi và THPT Quốc gia/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
71 | TK.00054 | Nguyễn Quang Báu | Bài tập nâng cao Vật lí 10: Dùng cho học sinh chuyên Lí. Luyện thi học sinh giỏi và THPT Quốc gia/ Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hoè | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
72 | TK.00055 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
73 | TK.00056 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
74 | TK.00057 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 10/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
75 | TK.00058 | Mai Trọng Ý | Học tốt Vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
76 | TK.00059 | Mai Trọng Ý | Học tốt Vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
77 | TK.00060 | Mai Trọng Ý | Học tốt Vật lí 10/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
78 | TK.00061 | Nguyễn Phú Đồng | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 10/ Nguyễn Phú Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
79 | TK.00062 | Nguyễn Phú Đồng | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 10/ Nguyễn Phú Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
80 | TK.00063 | Nguyễn Phú Đồng | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Vật lí 10/ Nguyễn Phú Đồng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
81 | TK.00064 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
82 | TK.00065 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
83 | TK.00066 | Nguyễn Thanh Hải | Ôn tập và kiểm tra Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
84 | TK.00067 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm khách quan/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
85 | TK.00068 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm khách quan/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
86 | TK.00069 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Vật lí 10: Tự luận và trắc nghiệm khách quan/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
87 | TK.00070 | Lê Thanh Sơn | Phương pháp giải vật lí 10 theo chuẩn kiến thức kĩ năng: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Thanh Sơn, Vũ Anh Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
88 | TK.00071 | Lê Thanh Sơn | Phương pháp giải vật lí 10 theo chuẩn kiến thức kĩ năng: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Thanh Sơn, Vũ Anh Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
89 | TK.00072 | Lê Thanh Sơn | Phương pháp giải vật lí 10 theo chuẩn kiến thức kĩ năng: Luyện thi THPT quốc gia/ Lê Thanh Sơn, Vũ Anh Tuấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
90 | TK.03091 | Lê Văn Nam | Học tốt Vật lí 10: Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Lê Văn Nam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
91 | TK.03092 | | Sách tham khảo Vật lí 10: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Đức Cường (ch.b), Phùng Thị Tuyết, Phạm Diên Thông, Lê Thế Nhiên, Thân Thanh Sang, Bùi Trần Đức Anh Thái | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |