1 | TK.00268 | Shakespeare, William | Hamlet & Romeo và Juliet/ William Shakespeare ; Đào Anh Kha, Bùi Ý, Bùi Phụng dịch | Hội Nhà văn | 2018 |
2 | TK.00269 | Shakespeare, William | Hamlet & Romeo và Juliet/ William Shakespeare ; Đào Anh Kha, Bùi Ý, Bùi Phụng dịch | Hội Nhà văn | 2018 |
3 | TK.00270 | McCullough, Colleen | Những con chim ẩn mình chờ chết = The thorn birds/ Colleen McCullough ; Trung Dũng dịch | Trẻ | 2018 |
4 | TK.00271 | McCullough, Colleen | Những con chim ẩn mình chờ chết = The thorn birds/ Colleen McCullough ; Trung Dũng dịch | Trẻ | 2018 |
5 | TK.03259 | Stevenson, Robert Louis | Treasure Island = Đảo giấu vàng/ Robert Louis Stevenson ; Abridged and adapted by Jenny Gray (Jenny Gray rút gọn và chuyển thể) ; Illustrated by David Grove (David Grove minh họa) | . | . |
6 | TK.03278 | Orvieto, Claura | Chuyện kể Thành Tơroa/ Claura Orvieto ; Nguyễn Văn Chất, Trần Linh Ngọc dịch | Thanh niên | 2004 |
7 | TK.03304 | Lưu Đức Trung | Chân dung các nhà văn thế giới: Dùng trong nhà trường/ Lưu Đức Trung (ch.b.) ; Trần Lê Bảo, Hà Thị Hòa, Đỗ Hải Phong. T.5 | Giáo dục | 2002 |
8 | TK.03325 | Sugg, Zoe | Cô nàng online/ Zoe Sugg : Ngô Thanh Lam dịch | Trẻ | 2018 |
9 | TK.03349 | | Người bạn thật sự: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2019 |
10 | TK.03365 | Asher, Jay | Chạm vào tương lai: Tiểu thuyết/ Jay Asher, Caroly Mackler; Trần Thị Dạ Thảo dịch | Hội nhà văn | 2012 |
11 | TK.03392 | Kessler, Liz | Emily Windsnap và quái vật dưới vực thẳm/ Liz Kessler; Nguyễn Hồng Dung dịch | Trẻ | 2010 |
12 | TK.03393 | Paolini, Christopher | Eragon - Cậu bé cưỡi rồng/ Christopher Paolini ; Đặng Phi Bằng dịch. T.1 | Trẻ | 2014 |
13 | TK.03394 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Văn học | 2020 |
14 | TK.03397 | Blade, Adam | Cuộc săn lùng quái vật: Tiểu thuyết : Dành cho 7-15 tuổi/ Adam Blade; Mỹ Hiền, Trường An dịch. Phần 4 | Văn hóa Văn nghệ TP.HCM | 2015 |
15 | TK.03399 | Anh Bình | Chú bé tí hon: Truyện cổ tích Pháp/ Ngô Quang Vinh dịch | Thanh niên | 2009 |
16 | TK.03506 | Nguyễn Văn Dân | Thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Văn Dân (s.t, b.s.) | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
17 | TK.03515 | Wangyuan | Chiêng nguyện hồn ai/ Wangyuan ; Hồng Hạnh dịch | Hồng Đức | 2022 |
18 | TK.03516 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim: Cuốn sách bán chạy chỉ sau Kinh Thánh/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Bảo Anh minh họa | Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
19 | TK.03518 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển/ Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch | Hồng Đức | 2018 |
20 | TK.03519 | Lagin, Lazar | Ông già Khốttabít/ Lazar Lagin ; Minh Đăng Khánh dịch ; Văn Minh minh họa | Hà Nội | 2007 |
21 | TK.03520 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp/ Luis Sepúlveda ; Bút Chì minh họa ; Bảo Chân dịch | Hội nhà văn | 2016 |
22 | TK.03522 | Swift, Jonathan | Gulliver du ký: Tiểu thuyết/ Jonathan Swift ; Nguyễn Văn Sỹ dịch | Văn học | 2019 |
23 | TK.03545 | Hunt, Jilly | Huyền thoại và truyền thuyết La Mã/ Jilly Hunt ; Lê Thảo dịch | Trẻ | 2014 |
24 | TK.03555 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Thanh Vũ minh họa | Hội nhà văn ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
25 | TK.03556 | Park, Linda Sue | Lấy nước đường xa: Dựa trên câu chuyện có thật tại châu Phi/ Linda Sue Park ; Nguyễn Thanh Tùng dịch | Lao động | 2021 |
26 | TK.03557 | Hemingway, Ernest | Ông già và biển cả = The old man and the sea/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch | Văn học | 2016 |
27 | TK.03558 | Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Được điểm 10 mới được làm lớp trưởng/ Đơn Anh Kỳ ; Ngọc Linh dịch | Thời đại | 2014 |
28 | TK.03580 | Morgenstern, Susie | Bà ngoại thời @/ Susie Morgenstern ; Trần Thị Khánh Vân dịch | Hà Nội ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
29 | TK.03658 | Liêu Tiểu Đao | Ghi chép pháp y - Khi tử thi biết nói/ Liêu Tiểu Đao ; Linh Tử dịch | Thanh niên | 2023 |
30 | TK.03677 | Frith, Alex | Illustrated Classics - Thần thoại Bắc Âu: Truyện thần thoại : Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi/ Alex Frith, Louie Stowell kể ; Metteo Pincelli ; Lệ Chi dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2022 |
31 | TK.03721 | Kim Dung | Thần điêu hiệp lữ/ Kim Dung ; Lê Khánh Trường dịch. T.5 | Văn học | 2003 |
32 | TK.03722 | Jin Yong | Anh hùng xạ điêu (Bản tiếng Trung)/ Jin Yong (Kim Dung) | . | . |
33 | TK.03732 | Claire Luong | Little stories - The best book for peaceful nights/ Claire Luong | Đà Nẵng | 2021 |
34 | TK.03759 | | Bức thông điệp khẩn thiết của rừng xanh: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 40/ Bộ Thông tin và Truyền thông | Thông tin và Truyền thông | 2011 |
35 | TK.03760 | Kỳ Thư | Ước mơ tuổi xanh/ Kỳ Thư (tổng hợp và biên dịch) | Phụ nữ | 2008 |
36 | TK.03772 | Thành Lộc | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc/ Thành Lộc (s.t., b.s.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
37 | TK.03819 | Hoàng Mai | Ông lão đánh cá và con cá vàng/ Ngọc Hà (s.t., t.ch.) | Thanh niên | 2014 |
38 | TK.03820 | Nimmo, Jenny | Charlie Bone và lâu đài gương: Truyện/ Jenny Nimmo ; Hương Lan dịch. T.4 | Trẻ | 2009 |
39 | TK.03821 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã = The call of the wild/ Jack London ; Hoàng Hà Vũ dịch | Văn học | 2019 |
40 | TK.03832 | Camus, Albert | Người xa lạ/ Albert Camus ; Thanh Thư dịch | Hội Nhà văn | 2017 |
41 | TK.03833 | London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã: Tiểu thuyết/ Jack London ; Trần Mai Loan dịch | Văn học ; Công ty Văn hóa Đinh Tị | 2019 |
42 | TK.03840 | Nguyễn Văn Tứ | Chuyện vui chữ nghĩa/ Nguyễn Văn Tứ (s.t., chọn lọc) | Văn hóa Thông tin | 1997 |
43 | TK.03845 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tôm/ Harriet Beecher Stowe ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Văn học | 2016 |
44 | TK.03846 | Lane, Andrew | Thời niên thiếu của Sherlock Holmes - Con đỉa đỏ/ Andrew Lane ; Võ Thoại Dung dịch | Trẻ | 2016 |