1 | GK.00029 | Trần Văn Hạo | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00030 | Trần Văn Hạo | Hình học 12/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00943 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.00944 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.00945 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.00946 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.00947 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK.00948 | Đỗ Đức Thái | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.). T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GK.00949 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK.00950 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GK.00951 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GK.01053 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01054 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01055 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01056 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01057 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01058 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01059 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01060 | Trần Nam Dũng | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01061 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01062 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01063 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01064 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01156 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01157 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01158 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01159 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01160 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01161 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01162 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01163 | Hà Huy Khoái | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01164 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01165 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01166 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01167 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | TK.03083 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Giải tích 12: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
37 | TK.03084 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 12/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
38 | TK.03085 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Giải tích 12: Luyện thi THPT Quốc gia. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
39 | TK.03086 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Hình học 12: Luyện thi THPT Quốc gia. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |