1 | GK.00015 | Trần Văn Hạo | Đại số và Giải tích 11/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00016 | Trần Văn Hạo | Hình học 11/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
3 | GK.00470 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00471 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00472 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00473 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00510 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00511 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00544 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). T.1 | Đại học Huế | 2023 |
10 | GK.00545 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). T.1 | Đại học Huế | 2023 |
11 | GK.00546 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). T.2 | Đại học Huế | 2023 |
12 | GK.00547 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). T.2 | Đại học Huế | 2023 |
13 | GK.00548 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). Chuyên đề | Đại học Huế | 2023 |
14 | GK.00549 | Lê Thị Hoài Châu | Toán 11/ Lê Thị Hoài Châu (tổng ch.b.), Trần Anh Dũng (ch.b.). Chuyên đề | Đại học Huế | 2023 |
15 | GK.00557 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00565 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00566 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00590 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00686 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00687 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00688 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00689 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00690 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00691 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00692 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00693 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00694 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng chủ biên); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (chủ biên); ..[và những người khác]. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00695 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00696 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00697 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00698 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00699 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00700 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00701 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00702 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00703 | Trần Nam Dũng | Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên(ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00704 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00705 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00706 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00707 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00708 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00709 | Hà Huy Khoái | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00710 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GK.00711 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GK.00712 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
46 | GK.00713 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
47 | GK.00714 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
48 | GK.00715 | Đỗ Đức Thái | Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | GK.00839 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00840 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00841 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00842 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK.00843 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK.00844 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK.00845 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK.00846 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK.00847 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 11/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK.00848 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK.00849 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00850 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.); Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00851 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
62 | GK.00852 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
63 | GK.00853 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 11/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2023 |
64 | TK.03078 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Đại số - Giải tích 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
65 | TK.03079 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 11: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
66 | TK.03080 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số và Giải tích 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
67 | TK.03081 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Hình học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.03082 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |