1 | GK.00001 | Trần Văn Hạo | Đại số 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường.. | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00002 | Trần Văn Hạo | Hình học 10/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
3 | GK.00045 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00046 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00065 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00079 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
7 | GK.00080 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
8 | GK.00098 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
9 | GK.00112 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00113 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00113 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00124 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00136 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00137 | Hà Huy Khoái | Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00165 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00245 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00246 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00247 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00248 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00249 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00250 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00251 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00252 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00253 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00254 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00255 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00255 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00256 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00256 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00257 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00257 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00258 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00258 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00259 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00259 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00260 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00260 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00261 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00261 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK.00262 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK.00262 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK.00263 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK.00263 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK.00264 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK.00264 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.00265 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
47 | GK.00266 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
48 | GK.00267 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b., ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
49 | GK.00268 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
50 | GK.00269 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
51 | GK.00270 | Đỗ Đức Thái | Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
52 | GK.00271 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.00272 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK.00273 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.00274 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK.00275 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK.00276 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK.00277 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.00278 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK.00279 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK.00280 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyền (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK.00281 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
63 | GK.00282 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
64 | GK.00283 | Đỗ Đức Thái | Chuyên đề học tập Toán 10/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2022 |
65 | GK.00608 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GK.00609 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | GK.00610 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | GK.00610 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GK.00611 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK.00611 | Trần Nam Dũng | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GV.00029 | Trần Nam Dũng | Toán 10: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GV.00030 | Trần Nam Dũng | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | TK.00001 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Đại số 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
74 | TK.00002 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Đại số 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
75 | TK.00003 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Đại số 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
76 | TK.00004 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Đại số 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
77 | TK.00005 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Đại số 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
78 | TK.00006 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Đại số 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
79 | TK.00007 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
80 | TK.00008 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
81 | TK.00009 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
82 | TK.00010 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
83 | TK.00011 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
84 | TK.00012 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
85 | TK.00013 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Hình học 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
86 | TK.00014 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Hình học 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
87 | TK.00015 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập Hình học 10: Chương trình chuẩn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đà Nẵng | 2019 |
88 | TK.00016 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Hình học 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
89 | TK.00017 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Hình học 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
90 | TK.00018 | Lê Hồng Đức | Học và ôn tập toán Hình học 10: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi Đại học/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
91 | TK.00019 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bải toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
92 | TK.00020 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bải toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
93 | TK.00021 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bải toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên toán/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
94 | TK.00022 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Mở rộng kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
95 | TK.00023 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Mở rộng kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
96 | TK.00024 | Lê Hoành Phò | Phương pháp giải các chủ đề căn bản Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Mở rộng kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài/ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
97 | TK.00025 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 10/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
98 | TK.00026 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 10/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
99 | TK.00027 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao Hình học 10/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
100 | TK.00028 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
101 | TK.00029 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
102 | TK.00030 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
103 | TK.00031 | Nguyễn Phú Khánh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 10: Luyện thi THPT/ Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh, Phan Ngọc Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
104 | TK.00032 | Nguyễn Phú Khánh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 10: Luyện thi THPT/ Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh, Phan Ngọc Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
105 | TK.00033 | Nguyễn Phú Khánh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 10: Luyện thi THPT/ Nguyễn Phú Khánh, Huỳnh Đức Khánh, Phan Ngọc Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
106 | TK.00034 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay dùng cho lớp 10-11/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
107 | TK.00035 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay dùng cho lớp 10-11/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
108 | TK.00036 | Lê Hải Châu | Tìm chìa khóa vàng giải bài toán hay dùng cho lớp 10-11/ Lê Hải Châu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
109 | TK.00037 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Toán 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
110 | TK.00038 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Toán 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
111 | TK.00039 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Toán 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
112 | TK.03071 | Phạm Quốc Phong | Bồi dưỡng Đại số 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi. Ôn luyện thi THPT Quốc gia. Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
113 | TK.03072 | Phạm Quốc Phong | Bồi dưỡng Hình học 10: Dùng cho học sinh khá, giỏi. Ôn luyện thi THPT Quốc gia. Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Quốc Phong | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
114 | TK.03073 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Đại số 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên Toán. Biên soạn theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
115 | TK.03074 | Nguyễn Duy Hiếu | Kĩ thuật giải nhanh bài toán hay và khó Hình học 10: Bồi dưỡng học sinh giỏi, chuyên Toán. Biên soạn theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Duy Hiếu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
116 | TK.03075 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Đại số lớp 10: Dành cho học sinh lớp 10 & chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia. Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
117 | TK.03076 | Nguyễn Văn Nho | Phương pháp giải toán chuyên đề Hình học lớp 10: Dành cho học sinh lớp 10 & chuẩn bị luyện thi THPT Quốc gia. Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Văn Nho, Lê Bảy | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
118 | TK.03077 | Hàn Liên Hải | 500 bài toán chọn lọc 10: Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |