1 | GK.00028 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00534 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global Success: Sách học sinh : Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00535 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00536 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00537 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00538 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00539 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00540 | | Tiếng Anh 11 - Bright: Student's Book (Bản mẫu)/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2023 |
9 | GK.00541 | | Tiếng Anh 11 - Bright: Student's Book (Bản mẫu)/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2023 |
10 | GK.00542 | | Tiếng Anh 11 - Bright: Workbook (Bản mẫu)/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2023 |
11 | GK.00543 | | Tiếng Anh 11 - Bright: Workbook (Bản mẫu)/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Đại học Huế | 2023 |
12 | GK.00602 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global Success: Sách học sinh : Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00603 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00604 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00605 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00606 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00607 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student Book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00639 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00640 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00641 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00642 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00643 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00644 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00645 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00646 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00647 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00648 | Vũ Mỹ Lan | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.01035 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global Success: Sách học sinh : Bản mẫu/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |