DANH MỤC TIẾNG ANH

1TK.00193Võ Thị Thúy AnhBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2017
2TK.00194Võ Thị Thúy AnhBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2017
3TK.00195Võ Thị Thúy AnhBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2017
4TK.00196Nguyễn Thị Minh HươngĐề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái ChânĐại học Quốc gia Hà Nội2018
5TK.00197Nguyễn Thị Minh HươngĐề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái ChânĐại học Quốc gia Hà Nội2018
6TK.00198Nguyễn Thị Minh HươngĐề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái ChânĐại học Quốc gia Hà Nội2018
7TK.00199Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018Đại học Quốc gia Hà Nội2019
8TK.00200Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018Đại học Quốc gia Hà Nội2019
9TK.00201Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018Đại học Quốc gia Hà Nội2019
10TK.00242Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
11TK.00243Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
12TK.00244Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
13TK.00245Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
14TK.00246Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
15TK.00247Mỹ HươngCẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.)Đại học Quốc gia Hà Nội2015
16TK.03044Đặng Hiệp GiangHướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đặng Hiệp Giang, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Mỹ Lan, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục Việt Nam2024
17TK.03053Cao Thị Thu GiangÔn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh/ Cao Thị Thu Giang (ch.b.), Bùi Thùy Anh, Lê Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Nhàn, Bùi Thị Bích Thủy, Cù Thị Thu Thủy, Trần Thị Thanh XuânĐại học Sư phạm2024
18TK.03088Nguyễn CamSổ tay Toán học lớp 10, 11, 12. Luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn CamĐại học Quốc gia Hà Nội2023
19TK.03089Vĩnh BáCâu hỏi trắc nghiệm chuyên đề điền từ vào đoạn văn tiếng Anh: Tài liệu ôn thi THPT. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vĩnh BáĐại học Quốc gia Hà Nội2024
20TK.03090Vĩnh BáTài liệu ôn thi trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vĩnh BáĐại học Quốc gia Hà Nội2024
21TK.03175Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lại Thị Phương Thảo (ch.b.),Phùng Thị Kim Dung, Vũ Diệu Linh, Nguyễn Thu Hiền, Trần Thanh HươngĐại học Quốc gia Hà Nội2024
22TK.03202Giáo trình Foundation: Reading - Writing: Version 1.0Lao động2022
23TK.03203Giáo trình Foundation: Reading - Writing: Version 1.0Lao động2022
24TK.03204Giáo trình Foundation: Listening - Speaking: Version 1.0Lao động2022
25TK.03205Giáo trình Foundation: Listening - Speaking: Version 1.0Lao động2022
26TK.03206Fighter pre foundation: Reading - WritingLao động2022
27TK.03207IELTS fighter A: Student's book: Version 1Lao động2022
28TK.03208Stephenson, HelenLife : Student's Book: Intermediate/ Helen Stephenson, John Hughes, Paul DummettNational Geographic Learning2021
29TK.03285Trần Văn PhướcTiếng Anh cơ sở = Basic English/ Trần Văn Phước (ch.b)Giáo dục2006
30TK.03346Brooks, MargaretQ: Skills for success: Listening and speaking/ Margaret Brooks. Level 2Oxford University Press2011
31TK.03347Freire, RobertQ: Skills for success: Listening and speaking/ Robert Freire, Tamara Jones. Level 4Oxford University Press2019
32TK.03454Pack your bags and learn Asia: Good English - Good Journey/ The Wanderers sưu tầmĐà Nẵng2024
33TK.03605Mai Lan HươngBài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmĐà Nẵng2020
34TK.03655Eastman, Charles A.Cuộc đời một đứa trẻ da đỏ/ Charles A. Eastman; Nguyễn Thơ Sinh dịchLao động2010
35TK.03661Nguyễn Trùng KhánhVui học Anh ngữ/ Nguyễn Trùng KhánhĐồng Nai1994
36TK.03662Lê Huy LâmHọc nhanh tiếng Anh đàm thoại = Everyday English Conversation/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịchTP.HCM2007
37TK.03729Crack IELTS Reading/ MJG Education..
38TK.03730Hartley, BernardHướng dẫn học Streamline English: Departure: Student's Book - Workbook - Speechwork - Tests/ Bernard Hartley, Peter Viney ; Nguyễn Thành Yến dịch, chú giảiTP.HCM2004
39TK.03731Hartley, BernardHướng dẫn học Streamline English: Departure & Connections/ Bernard Hartley, Peter Viney ; Dương Thanh Mẫn dịch, chú giảiĐại học Quốc gia TP.HCM2003
40TK.03740Taylor, LizInternational Express: Pre-intermediate : Student's book/Workbook. Module B1/ Liz TaylorOxford University Press2006
41TK.03825Swan, MichaelOxford English Grammar Course - Intermediate: A grammar practice book for intermediate and upper-intermediate students of English/ Michael Swan, Catherine WalterOxford University Press2017
42TK.03826Roach, PeterEnglish phonetics and phonology: A practical course = Anh ngữ thực hành : Giáo trình ngữ âm và âm vị học/ Peter RoachCambridge University Press2003
43TK.03828Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4, lần thứ XIII - 2007: Tiếng Anh/ Hồ Minh HằngĐại học Sư phạm2007
44TK.03859Lê Huy LâmTiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu = Practical English for beginners/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịchTổng hợp TP.HCM2010
45TK.03964Đặng Hiệp GiangĐề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đặng Hiệp Giang, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Mỹ Lan, Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thùy Liên, Huỳnh Ngọc Thùy Trang, Trần Thụy Thùy Trinh, Lê Thị Hương GiangGiáo dục Việt Nam2025