1 | TK.00193 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
2 | TK.00194 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
3 | TK.00195 | Võ Thị Thúy Anh | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10 - Không đáp án: Theo chương trình thí điểm/ Võ Thị Thúy Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
4 | TK.00196 | Nguyễn Thị Minh Hương | Đề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
5 | TK.00197 | Nguyễn Thị Minh Hương | Đề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
6 | TK.00198 | Nguyễn Thị Minh Hương | Đề kiểm tra Tiếng Anh 10: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
7 | TK.00199 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
8 | TK.00200 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
9 | TK.00201 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Tiếng Anh 10: Từ năm 2014 đến năm 2018 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
10 | TK.00242 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
11 | TK.00243 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
12 | TK.00244 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b.), Đỗ Nhung (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
13 | TK.00245 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
14 | TK.00246 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
15 | TK.00247 | Mỹ Hương | Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh/ Phan Thoa (ch.b.), Huyền Trang (h.đ.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
16 | TK.03044 | Đặng Hiệp Giang | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đặng Hiệp Giang, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Mỹ Lan, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | TK.03053 | Cao Thị Thu Giang | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh/ Cao Thị Thu Giang (ch.b.), Bùi Thùy Anh, Lê Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Nhàn, Bùi Thị Bích Thủy, Cù Thị Thu Thủy, Trần Thị Thanh Xuân | Đại học Sư phạm | 2024 |
18 | TK.03088 | Nguyễn Cam | Sổ tay Toán học lớp 10, 11, 12. Luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
19 | TK.03089 | Vĩnh Bá | Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề điền từ vào đoạn văn tiếng Anh: Tài liệu ôn thi THPT. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
20 | TK.03090 | Vĩnh Bá | Tài liệu ôn thi trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
21 | TK.03175 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lại Thị Phương Thảo (ch.b.),Phùng Thị Kim Dung, Vũ Diệu Linh, Nguyễn Thu Hiền, Trần Thanh Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
22 | TK.03202 | | Giáo trình Foundation: Reading - Writing: Version 1.0 | Lao động | 2022 |
23 | TK.03203 | | Giáo trình Foundation: Reading - Writing: Version 1.0 | Lao động | 2022 |
24 | TK.03204 | | Giáo trình Foundation: Listening - Speaking: Version 1.0 | Lao động | 2022 |
25 | TK.03205 | | Giáo trình Foundation: Listening - Speaking: Version 1.0 | Lao động | 2022 |
26 | TK.03206 | | Fighter pre foundation: Reading - Writing | Lao động | 2022 |
27 | TK.03207 | | IELTS fighter A: Student's book: Version 1 | Lao động | 2022 |
28 | TK.03208 | Stephenson, Helen | Life : Student's Book: Intermediate/ Helen Stephenson, John Hughes, Paul Dummett | National Geographic Learning | 2021 |
29 | TK.03285 | Trần Văn Phước | Tiếng Anh cơ sở = Basic English/ Trần Văn Phước (ch.b) | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.03346 | Brooks, Margaret | Q: Skills for success: Listening and speaking/ Margaret Brooks. Level 2 | Oxford University Press | 2011 |
31 | TK.03347 | Freire, Robert | Q: Skills for success: Listening and speaking/ Robert Freire, Tamara Jones. Level 4 | Oxford University Press | 2019 |
32 | TK.03454 | | Pack your bags and learn Asia: Good English - Good Journey/ The Wanderers sưu tầm | Đà Nẵng | 2024 |
33 | TK.03605 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Đà Nẵng | 2020 |
34 | TK.03655 | Eastman, Charles A. | Cuộc đời một đứa trẻ da đỏ/ Charles A. Eastman; Nguyễn Thơ Sinh dịch | Lao động | 2010 |
35 | TK.03661 | Nguyễn Trùng Khánh | Vui học Anh ngữ/ Nguyễn Trùng Khánh | Đồng Nai | 1994 |
36 | TK.03662 | Lê Huy Lâm | Học nhanh tiếng Anh đàm thoại = Everyday English Conversation/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch | TP.HCM | 2007 |
37 | TK.03729 | | Crack IELTS Reading/ MJG Education | . | . |
38 | TK.03730 | Hartley, Bernard | Hướng dẫn học Streamline English: Departure: Student's Book - Workbook - Speechwork - Tests/ Bernard Hartley, Peter Viney ; Nguyễn Thành Yến dịch, chú giải | TP.HCM | 2004 |
39 | TK.03731 | Hartley, Bernard | Hướng dẫn học Streamline English: Departure & Connections/ Bernard Hartley, Peter Viney ; Dương Thanh Mẫn dịch, chú giải | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2003 |
40 | TK.03740 | Taylor, Liz | International Express: Pre-intermediate : Student's book/Workbook. Module B1/ Liz Taylor | Oxford University Press | 2006 |
41 | TK.03825 | Swan, Michael | Oxford English Grammar Course - Intermediate: A grammar practice book for intermediate and upper-intermediate students of English/ Michael Swan, Catherine Walter | Oxford University Press | 2017 |
42 | TK.03826 | Roach, Peter | English phonetics and phonology: A practical course = Anh ngữ thực hành : Giáo trình ngữ âm và âm vị học/ Peter Roach | Cambridge University Press | 2003 |
43 | TK.03828 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4, lần thứ XIII - 2007: Tiếng Anh/ Hồ Minh Hằng | Đại học Sư phạm | 2007 |
44 | TK.03859 | Lê Huy Lâm | Tiếng Anh thực dụng cho người bắt đầu = Practical English for beginners/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch | Tổng hợp TP.HCM | 2010 |
45 | TK.03964 | Đặng Hiệp Giang | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tiếng Anh: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đặng Hiệp Giang, Trần Đình Nguyễn Lữ, Vũ Mỹ Lan, Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thùy Liên, Huỳnh Ngọc Thùy Trang, Trần Thụy Thùy Trinh, Lê Thị Hương Giang | Giáo dục Việt Nam | 2025 |