DANH MỤC TỪ ĐIỂN

1TK.00231Thái Xuân ĐệTừ điển Tiếng Việt: 45.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânHồng Bàng2012
2TK.00232Nguyễn Văn HùngTừ điển Tiếng Việt/ Nguyễn Văn Hùng, Thái Xuân ĐệVăn hóa - Thông tin2014
3TK.00233Nguyễn Hoàng SơnTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: 70.000 từ/ Nguyễn Hoàng SơnThanh niên2018
4TK.00234Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: 120.000 từ/ Vĩnh BáThanh niên2019
5TK.00235Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: 150.000 từ/ Vĩnh BáThanh niên2019
6TK.00236Hoàng Vũ LuânTừ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary: 150.000 từ/ Hoàng Vũ Luân, Nguyễn Thùy An VânThanh niên2019
7TK.00237Ryu Ji EunTừ điển Hàn - Việt = New Little Korean - Vietnamese dictionary/ Ryu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố TâmĐà Nẵng2016
8TK.00238Ngân GiangTừ điển Việt - Hàn = New Little Vietnamese - Korean dictionary/ Ngân Giang, Tấn ThừaĐà Nẵng2016
9TK.00239Nguyễn Như ÝTừ điển Chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2003
10TK.00241Nguyễn LânTừ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn LânĐà Nẵng2016
11TK.03337Từ điển Tiếng Việt: Phổ thông/ Trương Văn HùngThanh niên2007
12TK.03540Cũng là "tiếng em" mà lạ lắm/ KhotudienPhụ nữ Việt Nam2022
13TK.03597Hùng ThắngTừ điển Tiếng Việt: Từ điển thông dụng dành cho học sinh Tiểu học/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm (b.s.)Thanh niên2012
14TK.03675Phạm Lê LiênTừ điển Tiếng Việt thông dụng dành cho học sinh/ Phạm Lê Liên (ch.b.)Hồng Đức2016
15TK.03733Từ điển Anh-Việt = English Vietnamese Dictionary: 63.000 từTừ điển Bách khoa2010
16TK.03734Trần Mạnh TườngTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary: Trên 145.000 mục từ và định nghĩa/ Trần Mạnh Tường (b.s.)Hồng Đức2021
17TK.04118Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
18TK.04119Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
19TK.04120Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
20TK.04121Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
21TK.04122Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
22TK.04123Taeko, KamiyaTừ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2021
23TK.04124Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019
24TK.04125Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019
25TK.04126Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019
26TK.04127Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019
27TK.04128Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019
28TK.04129Taeko, KamiyaTừ điển Nhật - Việt, Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.)Thanh niên2019