1 | TK.00274 | | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2017 |
2 | TK.00275 | | Cảm ơn cuộc đời/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2017 |
3 | TK.00280 | | Hãy lạc quan để vui sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2018 |
4 | TK.00281 | | Hãy lạc quan để vui sống/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2018 |
5 | TK.00282 | | Honey, I love you/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2015 |
6 | TK.00283 | | Honey, I love you/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2015 |
7 | TK.00286 | | Mỉm cười và bước tới/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2016 |
8 | TK.00287 | | Mỉm cười và bước tới/ Nhã Nam tuyển chọn | Trẻ | 2016 |
9 | TK.00290 | Gold, Stuart Avery | Ping - Vượt ao tù ra biển lớn = Ping: A frog in search for a new pond and on journey to the ocean/ Stuart Avery Gold ; Thanh Thảo, Hoàng Minh biên dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2017 |
10 | TK.00291 | Gold, Stuart Avery | Ping - Vượt ao tù ra biển lớn = Ping: A frog in search for a new pond and on journey to the ocean/ Stuart Avery Gold ; Thanh Thảo, Hoàng Minh biên dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2017 |
11 | TK.00292 | Gold, Stuart Avery | Ping 2 - Hành trình ra biển lớn = The way of Ping - Journey to the great ocean/ Stuart Avery Gold ; Hoàng Minh, Vương Long, Ngọc Hân biên dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2015 |
12 | TK.00293 | Gold, Stuart Avery | Ping 2 - Hành trình ra biển lớn = The way of Ping - Journey to the great ocean/ Stuart Avery Gold ; Hoàng Minh, Vương Long, Ngọc Hân biên dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2015 |
13 | TK.00455 | Sharma, Robin S. | Đời ngắn đừng ngủ dài: = The greatness guide, book 2/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Trẻ | 2019 |
14 | TK.01403 | Cảnh Thiên | Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ/ Cảnh Thiên ; Đặng Quân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
15 | TK.03181 | Thu Phương | Sức mạnh của sự kiên trì/ Thu Phương b.s. | Văn học | 2024 |
16 | TK.03182 | Nguyễn Anh Dũng | Sức mạnh của sự kỷ luật/ Nguyễn Anh Dũng | Văn học | 2024 |
17 | TK.03183 | Nguyễn Anh Dũng | Bí mật hành vi: Đọc vị và giải mã bất kỳ ai/ Nguyễn Anh Dũng | Dân trí | 2024 |
18 | TK.03184 | Nguyễn Anh Dũng | Dưỡng tâm giàu có - Dưỡng thân nghèo khó/ Nguyễn Anh Dũng | Thế giới | 2024 |
19 | TK.03185 | Nguyễn Anh Dũng | Sức mạnh của câu hỏi: 1 câu hỏi đúng quan trọng hơn 1 vạn câu trả lời/ Nguyễn Anh Dũng | Thế giới | 2024 |
20 | TK.03186 | | Dũng cảm đương đầu phép mầu sẽ đến/ Sbooks s.t., b.s. | Dân trí | 2024 |
21 | TK.03187 | | Sống là chính mình giữa đời muôn hình/ Sbooks s.t., b.s. | Dân trí | 2024 |
22 | TK.03188 | | Tâm của ta ở đâu hạnh phúc của ta ở đó/ Sbooks s.t., b.s. | Dân trí | 2024 |
23 | TK.03189 | | Yêu thương cho đi là yêu thương còn mãi/ Sbooks s.t., b.s. | Dân trí | 2024 |
24 | TK.03210 | Linden, Anné | Phát huy tiềm năng cùng NLP (lập trình ngôn ngữ tư duy): Phương pháp giao tiếp một cách khoa học và dễ dàng để thành công hơn/ Anné Linden, Kathrin Perutz ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch. T.1 | Phụ nữ ; TGM Books | 2017 |
25 | TK.03213 | Quang Ngọc | Hãy chắp cánh cho tình yêu cuộc sống/ Quang Ngọc | Thanh Hóa | 2007 |
26 | TK.03218 | Canfield, Jack | Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống: = Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Hoa Phượng biên dịch.... T.2 | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2006 |
27 | TK.03247 | Murphy, Meaghan B. | Đừng ngồi yên lo lắng, hãy rải nắng muôn nơi/ Meaghan B. Murphy ; Thảo Hà dịch | Thanh niên | 2021 |
28 | TK.03248 | Jen Vuhuong | 30 ngày thay đổi thói quen: Hành trình tìm kiếm và nuôi dưỡng phiên bản tuyệt vời nhất của bạn/ Jen Vuhuong | Lao động ; Công ty Văn hóa Truyền thông Sống | 2019 |
29 | TK.03254 | Cảnh Thiên | Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ/ Cảnh Thiên ; Đặng Quân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
30 | TK.03263 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people: Cuốn sách hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch | Trẻ | 2011 |
31 | TK.03276 | Trang Chi Kiến | 8 thói quen của người thành đạt/ Trang Chi Kiến ; Thái Tuyết Liên, Kiến Văn dịch | Văn hóa Thông tin | 2012 |
32 | TK.03277 | Mộc Mộc | Suối nguồn yêu thương - Sống để yêu đời yêu thương/ Mộc Mộc ; Lê Hải Vân, Hải Hà dịch | Hồng Đức | 2016 |
33 | TK.03280 | Phạm Thị Mến | Mẹ con tớ cùng nhau gieo hạt/ Phạm Thị Mến | Hồng Đức | 2023 |
34 | TK.03339 | Nguyễn Anh Dũng | Dưỡng tâm giàu có - Dưỡng thân nghèo khó/ Nguyễn Anh Dũng | Thế giới | 2024 |
35 | TK.03351 | Mundy, Michaelene | Giận! Đâu có xấu: Cẩm nang thiếu nhi giúp ứng phó sự cáu giận = Mad isn't bad : A child's book about anger/ Michaelene Mundy ; R.W. Alley minh họa ; Nxb. Tổng hợp TP.HCM chuyển ngữ | Tổng hợp TP.HCM | 2014 |
36 | TK.03353 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people/ Dale Carnegie ; Mạnh Chương dịch | Dân trí | 2020 |
37 | TK.03354 | Sharma, Robin S. | Đời ngắn đừng ngủ dài: = The greatness guide, book 2/ Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn dịch | Trẻ | 2019 |
38 | TK.03355 | Cảnh Thiên | Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ/ Cảnh Thiên ; Đặng Quân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
39 | TK.03356 | Mèo Maverick | Giới hạn của bạn chỉ là xuất phát điểm của tôi/ Mèo Maverick ; Lộc Vân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
40 | TK.03395 | Trần Phách Hàm | Lý thuyết trò chơi: Giải mã nhận thức hành vi. Thao túng tâm trí đối phương. Làm chủ trò chơi tâm lý/ Trần Phách Hàm ; Vu Vũ dịch | Dân trí | 2023 |
41 | TK.03401 | Khâu Thạch | Những vấn đề cần thay đổi của tuổi trưởng thành/ Khâu Thạch, Hoàng Sơn (b.s.) | Hà Nội | 2007 |
42 | TK.03402 | Lê Bảo Ngọc | Không phải sói nhưng cũng đừng là cừu/ Lê Bảo Ngọc | Thế giới | 2022 |
43 | TK.03422 | Wiseman, Richard | Bí ẩn của sự may mắn: 4 nguyên tắc thiết yếu để thay đổi vận may, thay đổi cuộc sống/ Richard Wiseman ; Hương Lan dịch | Đà Nẵng | 2006 |
44 | TK.03426 | Jamal, Azim | Cho đi là còn mãi/ Azim Jamal, Harvey McKinnon ; Huế Phượng, Lại Thế Luyện, Minh Tươi dịch | Trẻ ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2015 |
45 | TK.03427 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch | Trẻ | 2003 |
46 | TK.03428 | Fenton, Richard | Đập tan nỗi sợ bị từ chối = Go for no!/ Richard Fenton, Andrea Waltz ; Mai Lựu dịch | Hồng Đức | 2022 |
47 | TK.03490 | Kiến Văn | Tư vấn tâm lý học đường/ Kiến Văn, Lý Chủ Hưng (b.s.) | Phụ nữ | 2007 |
48 | TK.03491 | | Tạo dựng mái ấm gia đình/ Mai Sơn dịch | Phụ nữ | 2009 |
49 | TK.03494 | Allen, James | Những suy tư buổi tối và buổi sáng: Khi con người hành động/ James Allen; Thành Khang, Ngọc Minh dịch | Thanh Hóa | 2013 |
50 | TK.03495 | Miller, J. Keith | Nối kết yêu thương với mọi người: 12 bước giúp phục hồi mối quan hệ thân thiết/ J. Keith Miller ; Việt Anh, Kiến Văn dịch | Từ điển Bách khoa | 2010 |
51 | TK.03524 | Nguyễn Anh Dũng | Đừng phí hoài tuổi trẻ/ Nguyễn Anh Dũng | Thế giới ; Công ty Sbooks | 2024 |
52 | TK.03525 | Hollins, Peter | Cô độc hướng ngoại hay bình thản hướng nội: Thấu hiểu bản thân, tự tin là chính mình và hòa nhập với xã hội theo cách riêng của bạn/ Peter Hollins ; Hạnh Dung dịch | Thanh niên | 2022 |
53 | TK.03541 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people/ Dale Carnegie ; Mạnh Chương dịch | Dân trí | 2019 |
54 | TK.03581 | Morgenstern, Susie | Tuổi cài trâm: Sách giáo dục thiếu nữ trong tuổi dậy thì/ Harold Shryock ; Ban Tu thư Thời Triệu dịch. T.2 | Trẻ | 1992 |
55 | TK.03610 | Teo Aik Cher | Tại sao phải hành động? = Why take action?/ Teo Aik Cher ; Việt Khoa, Việt Khương, An Bình dịch | Trẻ | 2012 |
56 | TK.03678 | Pierré, Coline | Người hướng nội - Hướng dẫn sử dụng/ Coline Pierré, Loic Froissart ; Đoàn Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2024 |
57 | TK.03680 | Huỳnh Chí Viễn | Tuổi trẻ dùng để làm gì?/ Huỳnh Chí Viễn | Dân trí | 2023 |
58 | TK.03705 | Lý Diễn Tập | Sống bản lĩnh để thành công/ Lý Diễn Tập ; Thuần Nghi Oanh, Kiến Văn dịch | Thời đại | 2012 |
59 | TK.03712 | Canfield, Jack | Dành cho những tâm hồn không bao giờ gục ngã = Chicken soup for the unsinkable soul : Song ngữ Anh - Việt/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Heather McNamara ; First News biên dịch | Tổng hợp TP.HCM | 2023 |
60 | TK.03716 | Covey, Stephen R. | 7 thói quen để thành đạt = The 7 habits of highly effective people : Powerful lessons in personal change/ Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE hiệu đính | Tổng hợp TP.HCM | 2016 |
61 | TK.03720 | | Nơi tình yêu bắt đầu/ Thanh Hằng, Đông Phương dịch | Trẻ | 2004 |
62 | TK.03743 | Covey, Sean | Thực hành 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt/ Sean Covey ; Nguyễn Nguyên Khải dịch | Tổng hợp TP.HCM | 2019 |
63 | TK.03761 | | Niềm tin không tắt/ Nhiều tác giả | Thông tấn | 2008 |
64 | TK.03798 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2018 |
65 | TK.03801 | Nguyễn Anh Dũng | Làm chủ số phận/ Nguyễn Anh Dũng | Dân trí | 2023 |
66 | TK.03802 | Cảnh Thiên | Đừng lựa chọn an nhàn khi còn trẻ/ Cảnh Thiên ; Đặng Quân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
67 | TK.03803 | Anh Đức | Trước bình minh: Những điều cần có để tỏa sáng rực rỡ/ Anh Đức | Thế giới ; Công ty cổ phần Sách Alpha (Alpha Books) | 2023 |
68 | TK.03860 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ trưởng thành = The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Stacy Curtis minh họa ; Trúc Chi dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2016 |
69 | TK.03910 | Siegel, Bernie S. | Quà tặng cuộc sống/ Bernie S. Siegel ; Thu Quỳnh, Hạnh Nguyên dịch | Tổng hợp TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt - First News | 2010 |
70 | TK.03911 | | Quà tặng cuộc sống/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2006 |
71 | TK.03939 | | Lật đổ ông vua trì hoãn: 16 cách giúp bạn làm chủ thời gian, tăng cường hiệu suất/ Oopsy | Thế giới ; Công ty sách GUBOOKS | 2017 |