1 | GK.00019 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00478 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00479 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00516 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00517 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00553 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00560 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00576 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00595 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00798 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00799 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00800 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00801 | Tống Xuân Tám | Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00802 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00803 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00804 | Phạm Văn Lập | Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00805 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00806 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00807 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.00906 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00907 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00908 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00909 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Thanh Huyền,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00910 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00911 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00912 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00913 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | GK.00914 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
29 | GK.00915 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2023 |
30 | GK.01100 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01101 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01102 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01103 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Tống Xuân Tám (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |