1 | GK.00005 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (Tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00058 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00072 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00091 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00105 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00119 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00129 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00148 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00172 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00373 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00374 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00375 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00376 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00377 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00378 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00379 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00380 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00381 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00382 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00383 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00384 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00385 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00386 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00387 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00388 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00389 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00390 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00391 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00392 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00393 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00394 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00395 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00396 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GK.00397 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GK.00398 | Mai Sỹ Tuấn | Chuyên đề học tập Sinh học 10/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV.00069 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00070 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00071 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00072 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00073 | Tống Xuân Tám | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00074 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00075 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00076 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00077 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00078 | Tống Xuân Tám | Chuyên đề học tập Sinh học 10: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | TK.00115 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 10/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
47 | TK.00116 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 10/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
48 | TK.00117 | Phan Khắc Nghệ | Bài giảng và lời giải chi tiết Sinh học 10/ Phan Khắc Nghệ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
49 | TK.00118 | Huỳnh Quốc Thành | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 10/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
50 | TK.00119 | Huỳnh Quốc Thành | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 10/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
51 | TK.00120 | Huỳnh Quốc Thành | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 10/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
52 | TK.00121 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 10: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
53 | TK.00122 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 10: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
54 | TK.00123 | Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 10: Dành cho học sinh chuyên, học sinh giỏi: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Trần Mạnh Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
55 | TK.00124 | | Sổ tay Sinh học 10/ Lê Nguyên Ngọc | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 |
56 | TK.00125 | | Sổ tay Sinh học 10/ Lê Nguyên Ngọc | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 |
57 | TK.00126 | | Sổ tay Sinh học 10/ Lê Nguyên Ngọc | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 |
58 | TK.00127 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Sinh học 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
59 | TK.00128 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Sinh học 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
60 | TK.00129 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Sinh học 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |