1 | TK.00358 | | Bộ luật Dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
2 | TK.00359 | | Bộ luật Dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
3 | TK.00361 | | Luật An toàn thông tin mạng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
4 | TK.00362 | | Luật An toàn thông tin mạng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
5 | TK.00363 | | Luật Giáo dục nghề nghiệp | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2014 |
6 | TK.00364 | | Luật Giáo dục nghề nghiệp | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2014 |
7 | TK.00365 | | Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
8 | TK.00366 | | Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
9 | TK.00367 | | Luật Khiếu nại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
10 | TK.00368 | | Luật Khiếu nại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
11 | TK.00369 | | Luật Tố cáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
12 | TK.00370 | | Luật Tố cáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
13 | TK.00371 | | Luật nghĩa vụ quân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2018 |
14 | TK.00372 | | Luật nghĩa vụ quân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2018 |
15 | TK.00374 | | Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2015 |
16 | TK.00375 | | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2017 |
17 | TK.00376 | | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2017 |
18 | TK.00377 | | Luật trẻ em năm 2016 và nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2017 |
19 | TK.03130 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Dân sự năm 2015 và các nghị định hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
20 | TK.03131 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Bộ luật năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
21 | TK.03132 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Tố tụng dân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020, 2022, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
22 | TK.03133 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Tố tụng hình sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2021) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
23 | TK.03134 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật Lao động | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
24 | TK.03135 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
25 | TK.03136 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ: Các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
26 | TK.03137 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật An toàn, vệ sinh lao động (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
27 | TK.03138 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2015, 2018, 2020, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
28 | TK.03139 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
29 | TK.03140 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Bảo vệ môi trường (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2022, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
30 | TK.03141 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Cán bộ, công chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
31 | TK.03142 | | Luật Cạnh tranh (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
32 | TK.03143 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Căn cước | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
33 | TK.03144 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Đầu tư công (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
34 | TK.03145 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Điện lực (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2018, 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
35 | TK.03146 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Giá (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
36 | TK.03147 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2021 |
37 | TK.03148 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
38 | TK.03149 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Khiếu nại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
39 | TK.03150 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Kinh doanh bảo hiểm | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
40 | TK.03151 | | Luật Luật sư (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2015) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
41 | TK.03152 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
42 | TK.03153 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Nghĩa vụ quân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
43 | TK.03154 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
44 | TK.03155 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Phòng, chống khủng bố (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
45 | TK.03156 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Phòng, chống rửa tiền | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
46 | TK.03157 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Quốc tịch Việt Nam (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
47 | TK.03158 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thi đua, khen thưởng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
48 | TK.03159 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thi hành án dân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2018, 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
49 | TK.03160 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thi hành án hình sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
50 | TK.03161 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thống kê (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2021) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
51 | TK.03162 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2014, 2020, 2022, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
52 | TK.03163 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thương mại (hiện hành) (sửa đổi năm 2017, 2019) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
53 | TK.03164 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tín ngưỡng, tôn giáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
54 | TK.03165 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tổ chức chính quyền địa phương (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2017, 2019, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
55 | TK.03166 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Viên chức năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
56 | TK.03167 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Viễn thông | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
57 | TK.03168 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Xây dựng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2019, 2020) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
58 | TK.03169 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020, 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
59 | TK.03170 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh Xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi cản trở hoạt động tố tụng | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2022 |
60 | TK.03171 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kiểm toán nhà nước | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
61 | TK.03172 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Quy định pháp luật về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
62 | TK.03442 | Mai Hồng Quỳ | Giáo trình tư pháp quốc tế (phần riêng)/ Mai Hồng Quỳ (ch.b.) | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam | 2016 |
63 | TK.03443 | | Luật Doanh nghiệp: Hiệu lực từ ngày 01 tháng 07 năm 2015 | Hồng Đức | 2015 |
64 | TK.03444 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: Dùng để thi lấy giấy phép lái xe ô tô và xe máy/ Sở Giao thông Công chánh TP.HCM. | Giao thông vận tải | 1999 |
65 | TK.03542 | Minh Ngọc | Luật Phòng, chống tham nhũng/ Minh Ngọc (s.t., g.t.) | Lao động | 2022 |
66 | TK.03774 | | Luật Cạnh tranh (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
67 | TK.03775 | | Luật Cảnh vệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2024) | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
68 | TK.03776 | | Luật Căn cước (hiện hành) (được Quốc hội thông qua ngày 27-11-2023, có hiệu lực thi hành từ ngày 01-7-2024) | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
69 | TK.03777 | | Luật Đấu thầu | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2023 |
70 | TK.03778 | | Luật Hợp tác xã năm 2023 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
71 | TK.03779 | | Luật Kinh doanh bất động sản | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
72 | TK.03780 | | Luật Luật sư (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2012, 2015) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
73 | TK.03781 | | Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2022) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
74 | TK.03782 | | Luật phá sản | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
75 | TK.03783 | | Luật Phòng cháy và chữa cháy năm 2001 (sửa đổi, bổ sung năm 2013, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
76 | TK.03784 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (hiện hành) (được Quốc hội thông qua ngày 14/01/2022, có hiệu lực từ ngày 01/7/2023) | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
77 | TK.03785 | | Luật Quản lý, bảo vệ công trình quốc phòng và khu quân sự (hiện hành) (được Quốc hội thông qua ngày 24/11/2022, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025) | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
78 | TK.03786 | | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2024 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
79 | TK.03787 | | Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
80 | TK.03788 | | Luật Tài nguyên nước (hiện hành) (được Quốc hội thông qua ngày 27/11/2023, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024 | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
81 | TK.03790 | | Luật Tổ chức Chính phủ năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2023) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
82 | TK.03791 | | Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2024 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2024 |
83 | TK.03792 | | Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ (được Quốc hội thông qua ngày 27-6-2024, có hiệu lực từ ngày 01-01-2025) | Thông tin và Truyền thông | 2024 |
84 | TK.03793 | | Luật Viễn thông (hiện hành) (được Quốc hội thông qua ngày 24/11/2023, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024 | Thông tin và Truyền thông | 2024 |