1 | TK.04061 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
2 | TK.04062 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
3 | TK.04063 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
4 | TK.04064 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
5 | TK.04065 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
6 | TK.04066 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
7 | TK.04067 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
8 | TK.04068 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
9 | TK.04069 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
10 | TK.04070 | Macdonald, Fiona | Các nền văn minh thế giới - Nhật Bản cổ đại: Quay ngược thời gian trở về với các Shogun, các võ sĩ Samurai, với 15 trò chơi thủ công có hướng dẫn cụ thể và hơn 330 hình ảnh thú vị/ Fiona Macdonald ; Quí Hiển dịch | Dân trí | 2018 |
11 | TK.04093 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
12 | TK.04094 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
13 | TK.04095 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
14 | TK.04096 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
15 | TK.04097 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
16 | TK.04098 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
17 | TK.04099 | Lê Nguyễn Nhật Linh | Đến Nhật Bản học về cuộc đời: Tản văn/ Lê Nguyễn Nhật Linh | Trẻ | 2019 |
18 | TK.04100 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
19 | TK.04101 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
20 | TK.04102 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
21 | TK.04103 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
22 | TK.04104 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
23 | TK.04105 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
24 | TK.04106 | Bùi Minh Khương | Cẩm nang đến xứ sở mặt trời mọc: Dành cho bạn đi du lịch và du học. Quà tặng kèm "Đến Nhật Bản học về cuộc đời"/ Bùi Minh Khương, Mai Công Hưng, Hoàng Kim Bảo Trung, Nguyễn Xuân Khoa, Đặng Việt Trung | Trẻ | 2019 |
25 | TK.04107 | Tama Duy Ngọc | Nhật Bản: Hoa anh đào, Kimono & gì nữa?: Chưa đi thì yêu, đến rồi thì thương : Tản văn/ Tama Duy Ngọc | Trẻ | 2019 |
26 | TK.04108 | Tama Duy Ngọc | Nhật Bản: Hoa anh đào, Kimono & gì nữa?: Chưa đi thì yêu, đến rồi thì thương : Tản văn/ Tama Duy Ngọc | Trẻ | 2019 |
27 | TK.04109 | Tama Duy Ngọc | Nhật Bản: Hoa anh đào, Kimono & gì nữa?: Chưa đi thì yêu, đến rồi thì thương : Tản văn/ Tama Duy Ngọc | Trẻ | 2019 |
28 | TK.04110 | Tama Duy Ngọc | Nhật Bản: Hoa anh đào, Kimono & gì nữa?: Chưa đi thì yêu, đến rồi thì thương : Tản văn/ Tama Duy Ngọc | Trẻ | 2019 |
29 | TK.04111 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
30 | TK.04112 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
31 | TK.04113 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
32 | TK.04114 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
33 | TK.04115 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
34 | TK.04116 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
35 | TK.04117 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
36 | TK.04118 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
37 | TK.04119 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
38 | TK.04120 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
39 | TK.04121 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
40 | TK.04122 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
41 | TK.04123 | Taeko, Kamiya | Từ điển Việt - Nhật/ Kamiya Taeko ; Vĩnh Quyền, Quỳnh Trang (b.s.) | Thanh niên | 2021 |
42 | TK.04130 | Tetsuji, Atsuji | Tự nguyên Hán tự: Những câu chuyện về chữ Hán trong tiếng Nhật/ Atsuji Tetsuji ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Shimizu Masaaki h.đ. | Trẻ | 2019 |
43 | TK.04131 | Tetsuji, Atsuji | Tự nguyên Hán tự: Những câu chuyện về chữ Hán trong tiếng Nhật/ Atsuji Tetsuji ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Shimizu Masaaki h.đ. | Trẻ | 2019 |
44 | TK.04132 | Tetsuji, Atsuji | Tự nguyên Hán tự: Những câu chuyện về chữ Hán trong tiếng Nhật/ Atsuji Tetsuji ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Shimizu Masaaki h.đ. | Trẻ | 2019 |
45 | TK.04133 | Tetsuji, Atsuji | Tự nguyên Hán tự: Những câu chuyện về chữ Hán trong tiếng Nhật/ Atsuji Tetsuji ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên dịch ; Shimizu Masaaki h.đ. | Trẻ | 2019 |
46 | TK.04134 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
47 | TK.04135 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
48 | TK.04136 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
49 | TK.04137 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
50 | TK.04138 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
51 | TK.04139 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
52 | TK.04140 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
53 | TK.04141 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
54 | TK.04142 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
55 | TK.04143 | | Cẩm nang giao tiếp khám phá Nhật Bản: Giao tiép bằng từ và cụm từ tiếng Nhật đơn giản/ Kim Kiều dịch ; Trần Bảo Ngọc h.đ. | Đại học Quốc gia TP.HCM ; Công ty Văn hóa Sáng tạo | 2019 |
56 | TK.04144 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
57 | TK.04145 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
58 | TK.04146 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
59 | TK.04147 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
60 | TK.04148 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
61 | TK.04149 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
62 | TK.04150 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
63 | TK.04151 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
64 | TK.04152 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
65 | TK.04153 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
66 | TK.04154 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
67 | TK.04155 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
68 | TK.04156 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
69 | TK.04157 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
70 | TK.04158 | Nguyễn Vân Anh | Các mẫu câu tiếng Nhật căn bản/ Nguyễn Vân Anh, Thùy Anh (b.s.) | Thanh niên | 2020 |
71 | TK.04159 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
72 | TK.04160 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
73 | TK.04161 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
74 | TK.04162 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
75 | TK.04163 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
76 | TK.04164 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
77 | TK.04165 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
78 | TK.04166 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
79 | TK.04167 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
80 | TK.04168 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hiểu biết ngôn ngữ/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2023 |
81 | TK.04169 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2024 |
82 | TK.04170 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2024 |
83 | TK.04171 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2024 |
84 | TK.04172 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2024 |
85 | TK.04173 | | Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản: Nhập môn A1 - Hoạt động giao tiếp/ The Japan Foundation | Đại học Quốc gia TP.HCM | 2024 |