1 | GK.01012 | Nguyễn Hoàng Hậu | Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
2 | GK.01013 | Nguyễn Hoàng Hậu | Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
3 | GK.01014 | Nguyễn Hoàng Hậu | Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
4 | GK.01015 | Nguyễn Hoàng Hậu | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
5 | GK.01016 | Nguyễn Hoàng Hậu | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
6 | GK.01017 | Nguyễn Hoàng Hậu | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
7 | GK.01136 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01137 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01138 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01139 | Hồ Ngọc Khải | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01140 | Hồ Ngọc Khải | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01141 | Hồ Ngọc Khải | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01142 | Hồ Ngọc Khải | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01143 | Hồ Ngọc Khải | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | TK.03257 | Nguyễn Nghiệp | Tự làm đồ chơi gấp hình/ Nguyễn Nghiệp, Đàm Hồng Quỳnh | Giáo dục | 1998 |
16 | TK.03419 | Cox, Michael | Da Vinci và bộ óc siêu việt/ Michael Cox ; Vũ Minh Tú dịch | Trẻ | 2015 |
17 | TK.04111 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
18 | TK.04112 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
19 | TK.04113 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
20 | TK.04114 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
21 | TK.04115 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
22 | TK.04116 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |
23 | TK.04117 | Nguyễn Bích Nhã | Origami - Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Nguyễn Bích Nhã | Thanh Hóa | 2023 |