1 | GK.00034 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán, Lê A (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00035 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán, Lê A (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00934 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.1 | Đại học Huế | 2024 |
4 | GK.00935 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.1 | Đại học Huế | 2024 |
5 | GK.00936 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.1 | Đại học Huế | 2024 |
6 | GK.00940 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.) | Đại học Huế | 2023 |
7 | GK.00941 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.) | Đại học Huế | 2023 |
8 | GK.00942 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.) | Đại học Huế | 2023 |
9 | GK.01041 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01042 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01043 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01044 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01045 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01046 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01047 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01048 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01049 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01050 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01051 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01052 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01144 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01145 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01146 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01147 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01148 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01149 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01150 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01151 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01152 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01153 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01154 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01155 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.); Phan Huy Dũng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | TK.03067 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 12: 110 bài đặc sắc, chọn lọc. Dùng để tự đọc, tự học và ôn tập chuẩn bị thi THPT Quốc gia: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Ngọc Hà, Ngô Thu Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
34 | TK.03068 | Phạm Ngọc Thắm | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 12: Bám sát SGK Chân trời sáng tạo/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
35 | TK.03069 | Nguyễn Tấn Huy | Chuyên đề chuyên sâu bồi dưỡng Ngữ văn 12: Ôn thi THPT Quốc gia: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Văn Pháp, Võ Thị Quỳnh Châu, Đỗ Như Thảo Diệu... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |