1 | GK.00020 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00021 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
3 | GK.00466 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Đại học Huế | 2023 |
4 | GK.00467 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Đại học Huế | 2023 |
5 | GK.00468 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
6 | GK.00469 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
7 | GK.00508 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng ch.b: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | 2023 |
8 | GK.00509 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng ch.b: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | 2023 |
9 | GK.00563 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00564 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00601 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00663 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00664 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00665 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00666 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00667 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00668 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00669 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00670 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00671 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00672 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00673 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00674 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00675 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00676 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Đoàn Lê Giang.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00677 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00678 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00679 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00680 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Đại học Huế | 2023 |
30 | GK.00681 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Đại học Huế | 2023 |
31 | GK.00682 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b., Phạm Thị Thu Hiền, Trần Văn Sáng. T.1 | Đại học Huế | 2023 |
32 | GK.00683 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
33 | GK.00684 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
34 | GK.00685 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.,.... T.2 | Đại học Huế | 2023 |
35 | GK.00820 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00821 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.00822 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.). T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK.00826 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00827 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00828 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00829 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00830 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00831 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00832 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 11/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00833 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00834 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00835 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00836 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng ch.b: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | 2023 |
49 | GK.00837 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng ch.b: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | 2023 |
50 | GK.00838 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Tổng ch.b: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Bùi Minh Đức ch.b.; Trần Văn Sáng | Đại học Huế | 2023 |
51 | GK.00937 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.2 | Đại học Huế | 2024 |
52 | GK.00938 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.2 | Đại học Huế | 2024 |
53 | GK.00939 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 11/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.); Trần Văn Toàn (ch.b.). T.2 | Đại học Huế | 2024 |
54 | TK.03065 | Lê Phương Liên | Dàn bài làm văn 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Lê Phương Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
55 | TK.03066 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Kim Sa, Nguyễn Thị Hậu, Nguyễn Thanh Việt, Lê Bảo Châu | Đại học Sư phạm | 2023 |