1 | GK.00006 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00007 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
3 | GK.00043 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
4 | GK.00044 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
5 | GK.00064 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
6 | GK.00077 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
7 | GK.00078 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
8 | GK.00097 | Lã Nhâm Thìn | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng chủ biên); Vũ Thanh (chủ biên); Bùi Minh Đức... | Đại học Huế | 2022 |
9 | GK.00110 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00111 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00123 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00134 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00135 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00164 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00203 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00204 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00205 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00206 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00207 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00208 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00209 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00210 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00211 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00212 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00213 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00214 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00215 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00216 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00217 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00218 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00219 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00220 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00221 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00222 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK.00223 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK.00224 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK.00225 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK.00226 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK.00227 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
40 | GK.00228 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
41 | GK.00229 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.1 | Đại học Huế | 2022 |
42 | GK.00230 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
43 | GK.00231 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
44 | GK.00232 | Lã Nhâm Thìn | Ngữ văn 10/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.).... T.2 | Đại học Huế | 2022 |
45 | GK.00233 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK.00234 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK.00235 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK.00236 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK.00237 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK.00238 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.00239 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK.00240 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.00241 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK.00242 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.00243 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK.00244 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK.00612 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK.00613 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.00614 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK.00615 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GV.00026 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GV.00027 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GV.00028 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Lê Duy, Võ Thị Phúc hồng, Trần Minh Hương, Huỳnh Vũ Lam, Nguyễn Thị Hồng Nam, Hồ Trần Ngọc Oanh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GV.00177 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GV.00178 | Nguyễn Thành Thi | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GV.00179 | Nguyễn Thành Thi | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn Tùng (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Lê Duy, Võ Thị Phúc hồng, Trần Minh Hương, Huỳnh Vũ Lam, Nguyễn Thị Hồng Nam, Hồ Trần Ngọc Oanh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | TK.03063 | Nguyễn Thị Lâm | Bồi dưỡng Ngữ văn 10: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới: Dùng kèm SGK Chân trời/ Nguyễn Thị Lâm, Trịnh Thị Hương Giang, Đoàn Thị Minh Huyền, Phạm Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Ngân Sương, Đồng Thị Hoàng Ly,, Chu Thị Anh, Nguyễn Thị Kim Phượng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
68 | TK.03064 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 10: Biên soạn theo Chương trình GDPT mới: Dùng chung cho các Bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |