1 | GK.01276 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK.01277 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK.01278 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.01279 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.01280 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.01281 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.01282 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01283 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01284 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Hội họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01285 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Hội họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01286 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Hội họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01287 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Hội họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01288 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01289 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01290 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01291 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01292 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01293 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01294 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01295 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01296 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01297 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01298 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01299 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01300 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01301 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01302 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01303 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế đồ họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01304 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.01305 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.01306 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.01307 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.01308 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.01309 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.01310 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.01311 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.01312 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.01313 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.01314 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.01315 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.01316 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.01317 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01318 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01319 | Đinh Gia Lê | Chuyên đề học tập Mĩ thuật 12/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |