DANH MỤC MĨ THUẬT

1GK.00153Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc KhánhGiáo dục2022
2GK.00154Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế đồ họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vương Quốc ChínhGiáo dục Việt Nam2022
3GK.00155Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.); Phạm Duy Anh (ch.b.); Lê Thị Hà, ... [và những người khác]Giáo dục Việt Nam2022
4GK.00156Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh ViệtGiáo dục Việt Nam2022
5GK.00157Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh SinhGiáo dục2022
6GK.00158Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia LêGiáo dục2022
7GK.00159Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh TrangGiáo dục2022
8GK.00160Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Hội họa/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu AnhGiáo dục2022
9GK.00161Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh PhúcGiáo dục2022
10GK.00162Nguyễn Xuân NghịMĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình TuyếnGiáo dục2022
11GK.00177Hoàng Minh PhúcChuyên đề học tập Mĩ thuật 10/ Hoàng Minh Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị MayGiáo dục2022
12GK.00580Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Nguyễn Hữu PhầnGiáo dục Việt Nam2023
13GK.00581Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Thiết kế đồ họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Nguyễn Hữu PhầnGiáo dục Việt Nam2023
14GK.00582Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
15GK.00583Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)Giáo dục Việt Nam2023
16GK.00584Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Đào Thị Thuý AnhGiáo dục Việt Nam2023
17GK.00585Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Trần Trọng TriGiáo dục Việt Nam2023
18GK.00586Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Kiến trúc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.), Trần Trọng TriGiáo dục Việt Nam2023
19GK.00587Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Hội họa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
20GK.00588Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Đồ họa (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
21GK.00589Đinh Gia LêMĩ thuật 11 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)...Giáo dục Việt Nam2023
22GK.00600Đinh Gia LêChuyên đề học tập Mĩ thuật 11/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.); Hoàng Minh Phúc (ch.b.)Giáo dục Việt Nam2023