1 | GK.00008 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00053 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00068 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00086 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00101 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00114 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00125 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00143 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00168 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00284 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00285 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00286 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00287 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00288 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00289 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00290 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00291 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00292 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00293 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00294 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GK.00295 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GK.00296 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GK.00297 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00298 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00299 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00300 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00301 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00302 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00303 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00304 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00305 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00306 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00616 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GK.00617 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GV.00031 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GV.00032 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00033 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00034 | Hà Minh Hồng | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00035 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00036 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00037 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00038 | Hà Minh Hồng | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00180 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b. cấp THPT kiêm ch.b.), Nguyễn Nhật Linh, Phạm Văn Lợi, Vũ Văn Quân, Đặng Hồng Sơn, Phạm Văn Thủy, Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00181 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b. cấp THPT kiêm ch.b.), Nguyễn Nhật Linh, Phạm Văn Lợi, Vũ Văn Quân, Đặng Hồng Sơn, Phạm Văn Thủy, Trần Thị Vinh | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00182 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b. cấp THPT kiêm ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00183 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng ch.b. xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng ch.b. cấp THPT kiêm ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | TK.03110 | Trương Ngọc Thơi | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 10: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
48 | TK.03111 | Truơng Ngọc Thơi | Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Lịch sử 10: Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Truơng Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
49 | TK.03112 | Hồ Thị Minh Sang | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử lớp 10: Theo chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối/ Hồ Thị Minh Sang | Đại học Sư phạm | 2022 |