1 | GK.01006 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GK.01007 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK.01008 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.01009 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.01010 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.01011 | Hồ Sĩ Đàm | Chuyên đề học tập Tin học 11 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Đỗ Đức Đông (ch.b.), Nguyễn Khánh Phương, Đỗ Phan Thuận | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.01124 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01125 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01126 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01127 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01132 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01133 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01134 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01135 | Hoàng Văn Kiếm | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.); Đinh Thị Thu Hương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01244 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01245 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01246 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01247 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01248 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01249 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01250 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01251 | Phạm Thế Long | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.); Bùi Việt Hà (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |