1 | GK.00506 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.); Vũ Đình Bảy (ch.b.); Nguyễn Nam Phương, Trần Thị Lệ Thu, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2023 |
2 | GK.00507 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.); Vũ Đình Bảy (ch.b.); Nguyễn Nam Phương, Trần Thị Lệ Thu, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2023 |
3 | GK.00555 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK.00556 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Bích Liên (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK.00638 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK.00731 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00732 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00733 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00734 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00735 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00736 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00737 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00738 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00739 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00740 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00741 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK.00742 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK.00743 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK.00744 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00745 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Đinh Thị Kim Thoa,Vũ Quang Tuyên (đồng tổng ch.b.); Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (đồng ch.b.). T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |