1 | GK.00018 | Nguyễn Xuân Trường | Hóa học 11/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Lê Mậu Quyền (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Lê Chí Kiên | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00476 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00477 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00514 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00515 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00552 | Cao Cự Giác | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00559 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00575 | Lê Kim Long | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.); Đặng Xuân Thư (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00594 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long tổng ch.b.; Đặng Xuân Thư ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00784 | Cao Cự Giác | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00785 | Cao Cự Giác | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00786 | Cao Cự Giác | Hóa học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00787 | Lê Kim Long | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.); Đặng Xuân Thư (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00788 | Lê Kim Long | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.); Đặng Xuân Thư (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00789 | Lê Kim Long | Hóa học 11/ Lê Kim Long (tổng ch.b.); Đặng Xuân Thư (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00790 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00791 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00792 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00793 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK.00794 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK.00795 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK.00796 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK.00797 | Trần Thành Huế | Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK.00892 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00893 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00894 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Cao Cự Giác ch.b.; Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00895 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long tổng ch.b.; Đặng Xuân Thư ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00896 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long tổng ch.b.; Đặng Xuân Thư ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00897 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long tổng ch.b.; Đặng Xuân Thư ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00898 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
31 | GK.00899 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
32 | GK.00900 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
33 | GK.00901 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
34 | GK.00902 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | GK.00903 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GK.00904 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
37 | GK.00905 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Vũ Quốc Trung (ch.b.), Nguyễn Tiến Công. Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2023 |
38 | TK.03101 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 11 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
39 | TK.03102 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 11 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
40 | TK.03103 | Nguyễn Viết Long | Khám phá Hóa học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Viết Long (ch.b.), Trương Thị Thanh Hiền, Hồ Minh Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
41 | TK.03104 | Quách Văn Long | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hóa học 11: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Quách Văn Long | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
42 | TK.03105 | Nguyễn Hoàng Vũ | Sách tham khảo Hóa học 11: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Hoàng Vũ (ch.b.), Hồ Viết Thống, Tống Đức Huy, Nguyễn Thành Ngôn, Trần Nguyễn Hà Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |