1 | GK.00004 | Nguyễn Xuân Trường | Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00057 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00071 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00090 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00104 | Trần Thành Huế | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00118 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00128 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00147 | Lê Kim Long | Hóa học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải… | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00171 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Vũ Anh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00350 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00351 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00352 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00353 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00354 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00355 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00356 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00357 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00358 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00359 | Cao Cự Giác | Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00360 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00361 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00362 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00363 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00364 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00365 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00366 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00367 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00368 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00369 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00370 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00371 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00372 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GK.00634 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
34 | GK.00635 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
35 | GK.00636 | Trần Thành Huế | Hóa học 10/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
36 | GV..00056 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00055 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00057 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00058 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00059 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00060 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00061 | Cao Cự Giác | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00062 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GV.00063 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GV.00064 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GV.00065 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GV.00066 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GV.00067 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GV.00068 | Cao Cự Giác | Chuyên đề học tập Hóa học 10: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00196 | Trần Thành Huế | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
51 | GV.00197 | Trần Thành Huế | Hóa học 10: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Bá Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
52 | TK.00073 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập Hóa học 10: Tuyển chọn các dạng bài tập nâng cao Hóa học lớp 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
53 | TK.00074 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập Hóa học 10: Tuyển chọn các dạng bài tập nâng cao Hóa học lớp 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
54 | TK.00075 | Ngô Ngọc An | 400 bài tập Hóa học 10: Tuyển chọn các dạng bài tập nâng cao Hóa học lớp 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
55 | TK.00076 | Cao Cự Giác | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
56 | TK.00077 | Cao Cự Giác | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
57 | TK.00078 | Cao Cự Giác | Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
58 | TK.00079 | Cao Cự Giác | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
59 | TK.00080 | Cao Cự Giác | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
60 | TK.00081 | Cao Cự Giác | Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
61 | TK.00082 | Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
62 | TK.00083 | Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
63 | TK.00084 | Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
64 | TK.00085 | Ngô Ngọc An | Giải bài tập Hóa học 10: Chương trình chuẩn. Đã chỉnh lí, theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2019 |
65 | TK.00086 | Ngô Ngọc An | Giải bài tập Hóa học 10: Chương trình chuẩn. Đã chỉnh lí, theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2019 |
66 | TK.00087 | Ngô Ngọc An | Giải bài tập Hóa học 10: Chương trình chuẩn. Đã chỉnh lí, theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT/ Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2019 |
67 | TK.00088 | Cao Cự Giác | Giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10: Phát triển năng lực sáng tạo của học sinh/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
68 | TK.00089 | Cao Cự Giác | Giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10: Phát triển năng lực sáng tạo của học sinh/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
69 | TK.00090 | Cao Cự Giác | Giải nhanh bài tập trắc nghiệm Hóa học 10: Phát triển năng lực sáng tạo của học sinh/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
70 | TK.00094 | Hoàng Nguyên Ngân | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Hóa học 10/ Hoàng Nguyên Ngân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
71 | TK.00095 | Hoàng Nguyên Ngân | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Hóa học 10/ Hoàng Nguyên Ngân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
72 | TK.00096 | Hoàng Nguyên Ngân | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Hóa học 10/ Hoàng Nguyên Ngân | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
73 | TK.00097 | Phạm Đức Bình | Học tốt Hóa học 10: Biên soạn theo chương trình mới. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Ôn thi THPT Quốc gia/ Phạm Đức Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
74 | TK.00098 | Phạm Đức Bình | Học tốt Hóa học 10: Biên soạn theo chương trình mới. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Ôn thi THPT Quốc gia/ Phạm Đức Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
75 | TK.00099 | Phạm Đức Bình | Học tốt Hóa học 10: Biên soạn theo chương trình mới. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Ôn thi THPT Quốc gia/ Phạm Đức Bình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
76 | TK.00100 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh bài kiểm tra môn Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
77 | TK.00101 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh bài kiểm tra môn Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
78 | TK.00102 | Nguyễn Xuân Trường | Kĩ năng giải nhanh bài kiểm tra môn Hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
79 | TK.00103 | Quách Văn Long | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hóa học 10/ Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
80 | TK.00104 | Quách Văn Long | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hóa học 10/ Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
81 | TK.00105 | Quách Văn Long | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập Hóa học 10/ Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
82 | TK.00106 | Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
83 | TK.00107 | Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
84 | TK.00108 | Ngô Ngọc An | Sổ tay Hóa học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
85 | TK.00109 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Hóa học lớp 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
86 | TK.00110 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Hóa học lớp 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
87 | TK.00111 | | Tổng tập đề thi Olympic 30 tháng 4 Hóa học lớp 10: Từ 2010 đến 2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
88 | TK.00112 | | Tự học giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
89 | TK.00113 | | Tự học giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
90 | TK.00114 | | Tự học giỏi Hóa học 10/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
91 | TK.03097 | Nguyễn Xuân Trường | Bồi dưỡng học sinh giỏi Hóa học 10 theo chuyên đề: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
92 | TK.03098 | Nguyễn Viết Long | Khám phá Hóa học 10: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Viết Long (ch.b.), Hồ Minh Trang | Đại học quốc gia Hà Nội | 2023 |
93 | TK.03099 | Nguyễn Hoàng Vũ | Sách tham khảo Hóa học 10: Theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Hoàng Vũ (ch.b.), Hồ Viết Thống, Nguyễn Thành Ngôn, Nguyễn Quốc Tuấn, Trần Nguyễn Hà Trang | Đại học quốc gia Hà Nội | 2023 |
94 | TK.03100 | Cao Cự Giác | Tự học giỏi Hóa học 10: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |