1 | TK.01434 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | . |
2 | TK.01436 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
3 | TK.01437 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
4 | TK.01438 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
5 | TK.01441 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Haohaizi Changzhang Riji | . | . |
6 | TK.03290 | Minh Anh | Các món ăn Thái cay và nhiều gia vị/ Minh Anh dịch | Tổng hợp TP.HCM | 2005 |
7 | TK.03329 | Siegel, Daniel J. | Phương pháp dạy con không đòn roi: Tạo ra môi trường sống, định hình nhân cách trẻ/ Daniel J. Siegel, Tinan Payne Bryson ; Linh Vũ dịch | Lao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books | 2018 |
8 | TK.03340 | Ngô Đức Vượng | Minh triết trong ăn uống của phương Đông/ Ngô Đức Vượng | Tổng hợp TP.HCM | 2021 |
9 | TK.03344 | Marie Kondo | Nghệ thuật bài trí của người Nhật: Phép màu thay đổi cuộc sống/ Marie Kondo ; Thanh Minh dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
10 | TK.03358 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
11 | TK.03498 | Cynthia Ulrich Tobias | Phương pháp giáo dục tâm lý/ Cynthia Ulrich Tobias ; Thơ Thơ dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Minh Trí - NS. Văn Lang | 2006 |
12 | TK.03537 | Tùng Phan | Cha mẹ 5.0: Cuốn sách sẽ thay đổi hàng triệu gia đình về tư duy và tiền bạc/ Tùng Phan | Hồng Đức | 2020 |
13 | TK.03563 | Covey, Sean | Giáo dục nhân cách thanh thiếu niên/ Sean Covey ; Trí Việt, Quốc Hùng dịch | Hà Nội | 2007 |
14 | TK.03576 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
15 | TK.03585 | | Những câu hỏi vì sao? - Về tiền và tài chính: Giải đáp thắc mắc, trang bị kĩ năng, hiểu biết của trẻ về tiền và tài chính/ Việt An | Văn học | 2020 |
16 | TK.03599 | | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
17 | TK.03600 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Việc học không hề đáng sợ: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
18 | TK.03672 | Trâm Anh | 270 mẹo vặt trong đời sống/ Trâm Anh (s.t., b.s.) | Đồng Nai | 2000 |
19 | TK.03702 | Akehashi Daiji | Nuôi dạy con kiểu Nhật Bản/ Akehashi Daiji ; Ohta Tomoko minh họa ; Thu Hằng, Minh Huệ dịch ; Song Tâm Quyên h.đ. | Phụ nữ | 2019 |
20 | TK.03713 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người trung thực: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | . |
21 | TK.03714 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thói quen tốt theo tôi trọn đời/ Haohaizi Changzhang Riji | . | . |
22 | TK.03715 | Haohaizi Changzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Tôi là chế ngự đại vương: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Changzhang Riji | . | 2020 |
23 | TK.03806 | Trương Cần | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Thói quen tốt theo tôi trọn đời: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Trương Cần ; Bích Phương dịch | Dân trí | 2021 |
24 | TK.03905 | Shin Yee Jin | Bách khoa tâm lý cho trẻ: 3-4 tuổi/ Shin Yee Jin ; Phạm Hồng Nhung dịch | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
25 | TK.03949 | Minh Anh | Các món ăn Thái cay và nhiều gia vị/ Minh Anh dịch | Tổng hợp TP.HCM | 2005 |
26 | TK.03950 | Huỳnh Hồng Anh | Các món nhắm ngon lạ/ Huỳnh Hồng Anh | Tổng hợp TP.HCM | 2012 |