1 | GK.01021 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GK.01022 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK.01023 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.01024 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.01025 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.01026 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.01027 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK.01028 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GK.01029 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK.01030 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GK.01031 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GK.01032 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GK.01180 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01181 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01182 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01183 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01184 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01185 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01186 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01187 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01188 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01189 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01190 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01191 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01192 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01193 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01194 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01195 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |