1 | GK.00498 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2023 |
2 | GK.00499 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00500 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00501 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00502 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00503 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
7 | GK.00504 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00505 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00567 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00568 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00569 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00570 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00746 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00747 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00748 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00749 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00750 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00751 | Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00752 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00753 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00754 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 11 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |