DANH MỤC GIÁO DỤC THỂ CHẤT 10

1GK.00047Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh...Đại học Sư phạm2022
2GK.00048Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai AnhĐại học Sư phạm2022
3GK.00049Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức...Đại học sư phạm2022
4GK.00050Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc...Đại học Sư phạm2022
5GK.00081Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Nguyễn Đức Anh...Đại học Sư phạm2022
6GK.00082Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai AnhĐại học Sư phạm2022
7GK.00083Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức...Đại học sư phạm2022
8GK.00084Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Đá cầu/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc...Đại học Sư phạm2022
9GK.00138Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải...Giáo dục Việt Nam2022
10GK.00139Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng...Giáo dục Việt Nam2022
11GK.00140Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023
12GK.00141Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính...Giáo dục Việt Nam2022
13GK.00318Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023
14GK.00319Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023
15GK.00320Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023
16GK.00321Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức...Đại học sư phạm2022
17GK.00322Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức...Đại học sư phạm2022
18GK.00323Lưu Quang HiệpGiáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Nguyễn Văn Đức...Đại học sư phạm2022
19GK.00622Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải...Giáo dục Việt Nam2022
20GK.00623Nguyễn Duy QuyếtGiáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải...Giáo dục Việt Nam2022
21GK.00624Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng...Giáo dục Việt Nam2022
22GK.00625Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng...Giáo dục Việt Nam2022
23GK.00626Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023
24GK.00627Trịnh Hữu LộcGiáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ HằngGiáo dục Việt Nam2023