1 | GK.00040 | Mai Văn Bính | Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00982 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
3 | GK.00983 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
4 | GK.00984 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
5 | GK.01112 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.01113 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.01114 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.01115 | Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01116 | Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01117 | Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01118 | Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01119 | Huỳnh Văn Sơn | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01228 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01229 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01230 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01231 | Nguyễn Minh Đoan | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01232 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01233 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01234 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01235 | Nguyễn Minh Đoan | Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |