1 | GK.00039 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00988 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
3 | GK.00989 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
4 | GK.00990 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
5 | GK.00991 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
6 | GK.00992 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
7 | GK.00993 | Nguyễn Trọng Khanh | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
8 | GK.00994 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
9 | GK.00995 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
10 | GK.00996 | Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
11 | GK.00997 | Nguyễn Tất Thắng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
12 | GK.00998 | Nguyễn Tất Thắng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
13 | GK.00999 | Nguyễn Tất Thắng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp thủy sản/ Nguyễn Tất Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b.) | Đại học Huế | 2024 |
14 | GK.01252 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01253 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01254 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01255 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01256 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01257 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01258 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01259 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Lâm nghiệp - thủy sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới, Kim Văn Vạn (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01260 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01261 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.01262 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.01263 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.01264 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK.01265 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK.01266 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK.01267 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 12 - Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |