1 | GK.00037 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00976 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GK.00977 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GK.00978 | Lê Thông | Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GK.00979 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GK.00980 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK.00981 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.) | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK.01104 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.01105 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.01106 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.01107 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.01108 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.01109 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01110 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01111 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.); Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01220 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01221 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01222 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01223 | Lê Huỳnh | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01224 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01225 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01226 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.01227 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | TK.03118 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí lớp 12: Biên soạn theo chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
25 | TK.03119 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học Địa lí 12: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Huỳnh Thị Diễm Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |