1 | GK.00023 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
2 | GK.00482 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
3 | GK.00483 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
4 | GK.00520 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
5 | GK.00521 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
6 | GK.00550 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11/ Nguyễn Kim Hồng tổng ch.b.; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK.00558 | Mai Phú Thanh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK.00572 | Lê Huỳnh | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK.00592 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK.00755 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11/ Nguyễn Kim Hồng tổng ch.b.; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK.00756 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11/ Nguyễn Kim Hồng tổng ch.b.; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00757 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 11/ Nguyễn Kim Hồng tổng ch.b.; Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân đồng ch.b. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00758 | Lê Huỳnh | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00759 | Lê Huỳnh | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK.00760 | Lê Huỳnh | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK.00761 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK.00762 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK.00763 | Lê Thông | Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK.00863 | Mai Phú Thanh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK.00864 | Mai Phú Thanh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK.00865 | Mai Phú Thanh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Mai Phú Thanh, Hoàng Trọng Tuân (đồng ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00866 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00867 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00868 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00869 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK.00870 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
27 | GK.00871 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
28 | TK.03117 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 11: Theo chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |