1 | GK.00009 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
2 | GK.00054 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.00069 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.00087 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK.00102 | Lê Thông | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK.00115 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GK.00126 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GK.00144 | Lê Huỳnh | Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GK.00169 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00399 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00400 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00401 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00402 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00403 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00404 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00405 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GK.00406 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GK.00407 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GK.00408 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GK.00409 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GK.00410 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GK.00411 | Lê Thông | Địa lí 10/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
23 | GK.00412 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GK.00413 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GK.00414 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GK.00415 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GK.00416 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
28 | GK.00417 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
29 | GK.00418 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
30 | GK.00419 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GK.00420 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GK.00421 | Nguyễn Kim Hồng | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
33 | GV.00039 | Nguyễn Kim Hồng | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Đỗ Thị Hoài, Lâm Thị Xuân Lan, Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
34 | GV.00040 | Phan Văn Phú | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng ch.b.), Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GV.00184 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng, Nguyễn Phương Thảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GV.00185 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng, Nguyễn Phương Thảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GV.00186 | Lê Huỳnh | Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng, Nguyễn Phương Thảo | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00187 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00188 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00189 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | TK.03116 | Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí lớp 10: Theo chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối/ Đoàn Xuân Tú | Đại học Sư phạm | 2022 |