1 | GV.00248 | Sái Công Hồng | Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra / thi đánh giá năng lực cấp THPT theo Chương trình GDPT 2018 Môn Địa lí/ Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.), Ngô Thị Hải Yến, Huỳnh Phẩm Dũng Phát... | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2024 |
2 | GV.00249 | Sái Công Hồng | Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra / thi đánh giá năng lực cấp THPT theo Chương trình GDPT 2018 Môn Địa lí/ Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.), Ngô Thị Hải Yến, Huỳnh Phẩm Dũng Phát... | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2024 |
3 | GV.00250 | Sái Công Hồng | Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra / thi đánh giá năng lực cấp THPT theo Chương trình GDPT 2018 Môn Địa lí/ Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.), Ngô Thị Hải Yến, Huỳnh Phẩm Dũng Phát... | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2024 |
4 | GV.00251 | Sái Công Hồng | Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra / thi đánh giá năng lực cấp THPT theo Chương trình GDPT 2018 Môn Địa lí/ Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.), Ngô Thị Hải Yến, Huỳnh Phẩm Dũng Phát... | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2024 |
5 | GV.00252 | Sái Công Hồng | Hướng dẫn xây dựng đề kiểm tra / thi đánh giá năng lực cấp THPT theo Chương trình GDPT 2018 Môn Địa lí/ Sái Công Hồng, Huỳnh Văn Sơn (đồng ch.b.), Ngô Thị Hải Yến, Huỳnh Phẩm Dũng Phát... | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2024 |
6 | TK.00148 | Huỳnh Trà | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
7 | TK.00149 | Huỳnh Trà | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
8 | TK.00150 | Huỳnh Trà | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
9 | TK.00151 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
10 | TK.00152 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
11 | TK.00153 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
12 | TK.00154 | Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10/ Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
13 | TK.00155 | Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10/ Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
14 | TK.00156 | Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10/ Nguyễn Thị Thiện Mỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
15 | TK.00157 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
16 | TK.00158 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
17 | TK.00159 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
18 | TK.00160 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
19 | TK.00161 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
20 | TK.00162 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 10: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2019 |
21 | TK.00163 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 10: Lí thuyết và thực hành: Dùng trong dạy, học, ôn luyện thi THPTQG/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
22 | TK.00164 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 10: Lí thuyết và thực hành: Dùng trong dạy, học, ôn luyện thi THPTQG/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
23 | TK.00165 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 10: Lí thuyết và thực hành: Dùng trong dạy, học, ôn luyện thi THPTQG/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
24 | TK.00166 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
25 | TK.00167 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
26 | TK.00168 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
27 | TK.00251 | Nguyễn Hoàng Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 10 theo chủ đề/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
28 | TK.00252 | Nguyễn Hoàng Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 10 theo chủ đề/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
29 | TK.00253 | Nguyễn Hoàng Anh | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 10 theo chủ đề/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
30 | TK.00254 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
31 | TK.00255 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
32 | TK.00256 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận Địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
33 | TK.00257 | Nguyễn Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
34 | TK.00258 | Nguyễn Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
35 | TK.00259 | Nguyễn Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
36 | TK.03049 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thanh Long, Huỳnh Phẩm Dũng Phát, Phan Văn Phú, Hoàng Trọng Tuân | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | TK.03057 | Lê Thông | Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.), Lê Mỹ Dung, Lê Trung Dũng, Nguyễn Thị Thúy Nga, Phan Đức Sơn, Lê Thị Hải Yến | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | TK.03179 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Quyết Chiến (ch.b.), Ngô Thị Hải Yến (A), Đỗ Văn Thanh, Kiều Văn Hoan, Ngô Thị Hải Yến (B) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
39 | TK.03933 | Nguyễn Kim Hồng | Atlat địa lí Việt Nam: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Kim Hồng, Đào Ngọc Hùng (đồng ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Hà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
40 | TK.03969 | Nguyễn Đức Vũ | Đề ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Anh Dũng, Phan Văn Phú, Nguyễn Thị Trang Thanh | Giáo dục Việt Nam | 2025 |
41 | TK.04085 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
42 | TK.04086 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
43 | TK.04087 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
44 | TK.04088 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
45 | TK.04089 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
46 | TK.04090 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
47 | TK.04091 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |
48 | TK.04092 | Hạo Nhiên | Vòng quanh thế giới - Nhật Bản/ Hạo Nhiên viết lời; Nguyễn Hào vẽ tranh | Kim Đồng | 2024 |